Phiên âm : jìn yīn.
Hán Việt : cận nhân .
Thuần Việt : nguyên nhân gần; nguyên nhân trực tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên nhân gần; nguyên nhân trực tiếp. 直接促成結果的原因(區別于"遠因").